Characters remaining: 500/500
Translation

nhúc nhích

Academic
Friendly

Từ "nhúc nhích" trong tiếng Việt có nghĩachuyển động một ít, thường những chuyển động nhỏ bé, không đáng kể. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến sự di chuyển nhẹ nhàng, chậm rãi hoặc không sự thay đổi lớn.

Định Nghĩa:
  • Nhúc nhích: động từ chỉ hành động di chuyển chút ít, không mạnh mẽ hay quyết liệt.
Dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ngồi trên ghế nhúc nhích chân hồi hộp."
    • "Con chó nằm ngủ nhưng thi thoảng cũng nhúc nhích tai."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù trời lạnh, nhưng họ vẫn nhúc nhích để giữ ấm."
    • "Trong buổi họp, cả phòng chỉ nhúc nhích khi điều quan trọng được nêu ra."
Biến Thể:
  • Từ "nhúc nhích" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhúc nhích một chút" (di chuyển rất nhẹ) hoặc "nhúc nhích liên tục" (di chuyển liên tục nhưng không mạnh).
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Rung rinh: Chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng, nhưng thường mang ý nghĩa là sự dao động nhiều hơn.
  • Lắc lư: Thường chỉ sự di chuyển qua lại, có thể mạnh hơn nhúc nhích.
  • Di chuyển: từ chung hơn, chỉ sự chuyển động nói chung, không nhất thiết phải nhẹ nhàng.
Từ Liên Quan:
  • Cử động: Từ này chỉ chung về hành động di chuyển, có thể mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
  • Chuyển động: động từ chỉ hành động di chuyển, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "nhúc nhích", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong tình huống không cần thiết phải di chuyển nhiều, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bất động vẫn chút chuyển động.
  1. Chuyển động một ít: Ngồi mãi chẳng nhúc nhích.

Comments and discussion on the word "nhúc nhích"